Có 1 kết quả:

敬老院 jìng lǎo yuàn ㄐㄧㄥˋ ㄌㄠˇ ㄩㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) home of respect for aged
(2) nursing home

Bình luận 0